trở ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở ngại+ noun
- hindrance, obstacle, obstruction
+ verb
- to hinder, to obstruct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở ngại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trở ngại":
trêu ngươi triều nghi trộm nghĩ trở ngại - Những từ có chứa "trở ngại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 566